孩子他妈 háizi tā mā
volume volume

Từ hán việt: 【hài tử tha ma】

Đọc nhanh: 孩子他妈 (hài tử tha ma). Ý nghĩa là: mẹ cu.

Ý Nghĩa của "孩子他妈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孩子他妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ cu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孩子他妈

  • volume volume

    - 他们 tāmen 共同 gòngtóng 抚养 fǔyǎng 孩子 háizi

    - Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.

  • volume volume

    - 一辈子 yībèizi dōu huā zài 古物 gǔwù de 挖掘 wājué 没有 méiyǒu shēng 孩子 háizi

    - Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 长得 zhǎngde 活像 huóxiàng 妈妈 māma

    - đứa bé này rất giống mẹ nó.

  • volume volume

    - 为了 wèile 孩子 háizi 拼命 pīnmìng 挣钱 zhèngqián

    - Vì con cái, anh ấy liều mạng kiếm tiền.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn de 孩子气 háizǐqì

    - anh ấy trông còn trẻ măng.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn de 孩子气 háizǐqì

    - mặt nó trông rất trẻ con.

  • volume volume

    - 孩子 háizi tōu le 妈妈 māma de qián

    - Đứa trẻ ăn trộm tiền của mẹ cậu ta.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 摔倒 shuāidǎo le 妈妈 māma ràng 自己 zìjǐ 爬起来 páqǐlai

    - Đứa trẻ ngã rồi, mẹ bắt nó tự mình bò dậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tử 子 (+6 nét)
    • Pinyin: Hái
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:フ丨一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDYVO (弓木卜女人)
    • Bảng mã:U+5B69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao