Đọc nhanh: 婆婆妈妈的 (bà bà ma ma đích). Ý nghĩa là: loay hoay.
婆婆妈妈的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loay hoay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆婆妈妈的
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
- 做 妈妈 的 第一步
- Bước đầu tiên của tôi để trở thành một người mẹ.
- 了 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Liễu là mẹ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
婆›
的›