Đọc nhanh: 哈瓦那褐猫 (ha ngoã na hạt miêu). Ý nghĩa là: Mèo Havana Brown.
Ý nghĩa của 哈瓦那褐猫 khi là Danh từ
✪ Mèo Havana Brown
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈瓦那褐猫
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 那 只 女 猫 很 是 可爱
- Con mèo cái đó rất đáng yêu.
- 那 只 猫 长 着 乌 眼睛
- Con mèo đó có đôi mắt đen.
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 她 看着 那 只 可爱 的 小猫 , 笑 得 不停
- Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.
- 那猫 黑黑的 很 可爱
- Con mèo đen đen rất dễ thương.
- 那条 褐裙 真 漂亮
- Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.
- 那 只 猫 是 野猫
- Con mèo đó là mèo hoang.
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 那 只 猫 失足落水
- Con mèo đó không may trượt chân rơi xuống nước.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 那 完全 不像 哈比人
- Nó không giống như The Hobbit.
- 那 人 身披 褐布
- Người đó mặc áo vải thô.
- 那个 小孩 哈着 要 吃糖
- Đứa trẻ đó nài nỉ được ăn kẹo.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈瓦那褐猫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈瓦那褐猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
猫›
瓦›
褐›
那›