Đọc nhanh: 土耳其安哥拉猫 (thổ nhĩ kì an ca lạp miêu). Ý nghĩa là: Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ.
Ý nghĩa của 土耳其安哥拉猫 khi là Danh từ
✪ Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土耳其安哥拉猫
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 安 能 若无其事 ?
- Lẽ nào bằng chân như vại?
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 安 能 若无其事
- lẽ nào bằng chân như vại?; sao lại làm ngơ cho được?
- 她 安排 得 极其 周到
- Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 把 压 在 苗儿 上 的 土块 扒拉 开
- gẩy hòn đất trên mầm cây đi
- 拉 在 土里 生活
- Con dế đất sống dưới lòng đất.
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土耳其安哥拉猫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土耳其安哥拉猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
哥›
土›
安›
拉›
猫›
耳›