Đọc nhanh: 品牌影响力份额 (phẩm bài ảnh hưởng lực phận ngạch). Ý nghĩa là: Mindshare là một thuật ngữ tiếp thị mô tả số lượng nhận thức của người tiêu dùng hoặc phổ biến xung quanh một đặc biệt sản phẩm; ý tưởng; hoặc công ty.
Ý nghĩa của 品牌影响力份额 khi là Danh từ
✪ Mindshare là một thuật ngữ tiếp thị mô tả số lượng nhận thức của người tiêu dùng hoặc phổ biến xung quanh một đặc biệt sản phẩm; ý tưởng; hoặc công ty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品牌影响力份额
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 他 在 公司 里 有 鼎 的 影响力
- Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong công ty.
- 额窦 影响 面部 外观
- Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 品位 影响 提炼 效率
- Hàm lượng ảnh hưởng đến hiệu suất tinh luyện.
- 这种 产品 产生 不了 什么 大 的 影响
- Sản phẩm này không có tác động gì lớn.
- 汉初 的 冒顿 影响力 大
- Mặc Đốn đầu nhà Hán có ảnh hưởng lớn.
- 词汇量 影响 语言表达 能力
- Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.
- 年纪 不 影响 工作 能力
- Tuổi tác không ảnh hưởng đến khả năng làm việc.
- 她 的 影响力 不止 在 国内
- Sức ảnh hưởng của cô ấy không chỉ trong nước.
- 压力 影响 了 材料 的 强度
- Áp lực ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 该 产品 受到 了 反面 宣传 , 销量 大受 影响
- Sản phẩm bị dư luận tiêu cực và doanh số bán hàng bị ảnh hưởng rất nhiều.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 思想 的 价值 和 思想 的 影响力 是 成正
- Giá trị của tư tưởng và ảnh hưởng của tư tưởng là tích cực.
- 明星 的 咖位 越 高 , 影响力 越大 , 片酬 也 越 高
- Địa vị của ngôi sao trong vòng giải trí càng cao,sức ảnh hưởng càng lớn mà từ đó catxe cũng tăng theo.
- 她 落选 後 其 影响力 大为 降低
- Sau khi không được chọn, sức ảnh hưởng của cô ấy đã giảm đáng kể.
- 这个 产品 的 份额 非常 大
- Số định mức của sản phẩm này rất lớn.
- 他 的 影响力 非常 广泛
- Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
- 我们 努力提高 产品 的 份额
- Chúng tôi nỗ lực để tăng số định mức của sản phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品牌影响力份额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品牌影响力份额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
力›
品›
响›
影›
牌›
额›