Đọc nhanh: 周会 (chu hội). Ý nghĩa là: lắp ráp hàng tuần, cuộc họp hàng tuần.
Ý nghĩa của 周会 khi là Động từ
✪ lắp ráp hàng tuần
weekly assembly
✪ cuộc họp hàng tuần
weekly meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周会
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 安排 不周 , 两个 会 撞车 了
- sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 我们 下周 会 讲 到 谬误
- Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.
- 我们 周末 有个 聚会
- Chúng tôi có một buổi họp mặt vào cuối tuần.
- 他们 每周 按 惯例 开会
- Họ họp hàng tuần theo thường lệ.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 无论如何 医疗 物资 会 在 一周 内 到达
- Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 学校 将 于 下周 召开 家长会
- Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 约会 推 到 下周
- Cuộc hẹn trì hoãn đến tuần sau.
- 再会 , 我们 下周 见
- Tạm biệt, chúng ta sẽ gặp lại vào tuần tới.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 会议 被 推迟 到 了 下周
- Cuộc họp bị dời sang tuần sau.
- 大约 两周 后会 有 结果
- Kết quả sẽ có vào khoảng hai tuần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
周›