Đọc nhanh: 吉木乃 (cát mộc nãi). Ý nghĩa là: Hạt Jeminay hoặc Jéminey nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương.
✪ Hạt Jeminay hoặc Jéminey nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương
Jeminay county or Jéminey nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 lè tài dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉木乃
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉木乃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉木乃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乃›
吉›
木›