Đọc nhanh: 吉尔吉斯族 (cát nhĩ cát tư tộc). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Kyrgyz, còn được viết 柯爾克孜族 | 柯尔克孜族.
Ý nghĩa của 吉尔吉斯族 khi là Danh từ
✪ Nhóm dân tộc Kyrgyz
Kyrgyz ethnic group
✪ còn được viết 柯爾克孜族 | 柯尔克孜族
also written 柯爾克孜族|柯尔克孜族 [Kē ěr kè zī zú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉尔吉斯族
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉尔吉斯族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉尔吉斯族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
尔›
斯›
族›