Đọc nhanh: 吉尔吉斯人 (cát nhĩ cát tư nhân). Ý nghĩa là: Kyrgyz (người).
Ý nghĩa của 吉尔吉斯人 khi là Danh từ
✪ Kyrgyz (người)
Kyrgyz (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉尔吉斯人
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 被害人 养 了 只 吉娃娃
- Anh ta có một con chihuahua.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉尔吉斯人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉尔吉斯人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
吉›
尔›
斯›