Đọc nhanh: 各拉丹冬山 (các lạp đan đông sơn). Ý nghĩa là: Núi Geladaindong hay Geladandong ở Thanh Hải (6621 m), đỉnh chính của dãy núi Tanggula 唐古拉山脈 | 唐古拉山脉.
Ý nghĩa của 各拉丹冬山 khi là Danh từ chỉ vị trí
✪ Núi Geladaindong hay Geladandong ở Thanh Hải (6621 m), đỉnh chính của dãy núi Tanggula 唐古拉山脈 | 唐古拉山脉
Mount Geladaindong or Geladandong in Qinghai (6621 m), the main peak of the Tanggula mountain range 唐古拉山脈|唐古拉山脉 [Táng gǔ lā shān mài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各拉丹冬山
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各拉丹冬山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各拉丹冬山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
冬›
各›
山›
拉›