Đọc nhanh: 吃不上 (cật bất thượng). Ý nghĩa là: không có gì để ăn; ăn thiếu món; hụt ăn. Ví dụ : - 快走吧,再晚了就吃不上饭了。 đi nhanh lên, muộn nữa thì không có cơm mà ăn đâu.
Ý nghĩa của 吃不上 khi là Động từ
✪ không có gì để ăn; ăn thiếu món; hụt ăn
吃不到
- 快 走 吧 , 再晚 了 就 吃不上 饭 了
- đi nhanh lên, muộn nữa thì không có cơm mà ăn đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃不上
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 虽然 饿 了 , 然而 他 不 吃饭
- Mặc dù đói, nhưng anh ấy không ăn cơm.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 晚饭 , 你 爱 吃 不吃
- Bữa tối nay bạn có thích ăn không.
- 你 是不是 爱上 他 了 ?
- Bạn có phải là yêu anh ấy rồi không?
- 我 吃不准 这道题 的 答案
- Tôi không chắc chắn về câu trả lời của câu hỏi này.
- 晚上 不要 吃太多
- Buổi tối đừng ăn quá nhiều.
- 他 忙 得 连 吃饭 都 顾不上
- Anh ấy bận đến nỗi không kịp ăn.
- 我 告诉 他 上学 要 迟到 了 , 可是 他 不紧不慢 , 照吃 不误
- Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.
- 我 告诉 他 上学 要 迟到 了 , 可是 他 不紧不慢 , 照吃 不误
- Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.
- 快 走 吧 , 再晚 了 就 吃不上 饭 了
- đi nhanh lên, muộn nữa thì không có cơm mà ăn đâu.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 能 不能 来点 在 长途车 上 吃 不到 的 东西
- Có thể lấy chút gì đó không được phục vụ trên xe buýt đường dài không?
- 能 不能 来点 在 长途车 上 吃 不到 的 东西
- Chúng tôi có thể vui lòng lấy một cái gì đó không được phục vụ trong huấn luyện viên?
- 如果 你 吃 完 感觉 肚子 很胀 , 吃 撑 了 , 就 不要 马上 喝水 了
- Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức
- 今天 我 上 晚班 , 不 在家 吃饭 了
- Hôm nay anh làm ca muộn, không ở nhà ăn cơm nữa.
- 我们 在 外面 吃饭 时 不 喜欢 将 大 把 的 钱 花 在 酒水 上
- Chúng tôi không muốn chi nhiều tiền cho đồ uống khi đi ăn ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃不上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃不上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
不›
吃›