Đọc nhanh: 叶卡捷琳娜 (hiệp ca tiệp lâm na). Ý nghĩa là: Catherine Đại đế hay Catherine Đệ nhị (1684-1727), Hoàng hậu của Nga, Yekaterina hoặc Ekaterina (tên).
Ý nghĩa của 叶卡捷琳娜 khi là Danh từ
✪ Catherine Đại đế hay Catherine Đệ nhị (1684-1727), Hoàng hậu của Nga
Catherine the Great or Catherine the Second (1684-1727), Empress of Russia
✪ Yekaterina hoặc Ekaterina (tên)
Yekaterina or Ekaterina (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶卡捷琳娜
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叶卡捷琳娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叶卡捷琳娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
叶›
娜›
捷›
琳›