跳棋棋盘 tiàoqí qípán

Từ hán việt: 【khiêu kì kì bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跳棋棋盘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu kì kì bàn). Ý nghĩa là: Bàn cờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跳棋棋盘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跳棋棋盘 khi là Danh từ

Bàn cờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳棋棋盘

  • - nǎi 围棋 wéiqí guó shǒu

    - Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.

  • - chē nǎi 象棋 xiàngqí 棋里 qílǐ 关键 guānjiàn de 一种 yīzhǒng

    - Xe là một phần quan trọng của cờ vua.

  • - 三盘 sānpán què yǒu 两盘 liǎngpán shì

    - chơi ba ván cờ, hoà hai ván.

  • - 一盘 yīpán 残棋 cánqí

    - một ván cờ dang dở

  • - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • - 全国一盘棋 quánguóyīpánqí

    - thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).

  • - shì 棋盘 qípán ne

    - Đó là bàn cờ.

  • - 先手棋 xiānshǒuqí

    - thế cờ thượng phong

  • - 我们 wǒmen 下棋 xiàqí ba

    - Chúng ta chơi cờ đi.

  • - 自己 zìjǐ de 大富翁 dàfùwēng 棋盘 qípán

    - Đó là bảng độc quyền của tôi.

  • - 这盘 zhèpán 棋刚 qígāng 开局 kāijú

    - ván cờ này vừa mới bắt đầu.

  • - hěn 重视 zhòngshì 棋盘 qípán de

    - Anh ấy rất coi trọng quân tốt trọng bàn cờ.

  • - 这盘 zhèpán 棋算 qísuàn yíng le 明天 míngtiān 咱们 zánmen 再算 zàisuàn zhàng

    - ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.

  • - 这盘 zhèpán yòu le

    - Ván cờ này lại hòa rồi.

  • - 我们 wǒmen lái 一盘棋 yīpánqí ba

    - Chúng ta đánh một ván cờ đi!

  • - 这盘 zhèpán 棋下 qíxià 精彩 jīngcǎi

    - Trận cờ này chơi rất tuyệt.

  • - xià 一盘 yīpán 精彩 jīngcǎi de

    - Chơi một ván cờ tuyệt vời.

  • - 咱俩 zánliǎ xià 一盘棋 yīpánqí ba

    - Chúng ta chơi một ván cờ đi.

  • - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 复盘 fùpán 这局 zhèjú

    - Chúng ta có thể phân tích lại ván cờ này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跳棋棋盘

Hình ảnh minh họa cho từ 跳棋棋盘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳棋棋盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao