Đọc nhanh: 跳棋棋盘 (khiêu kì kì bàn). Ý nghĩa là: Bàn cờ.
Ý nghĩa của 跳棋棋盘 khi là Danh từ
✪ Bàn cờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳棋棋盘
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 全国一盘棋
- thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
- 那 是 棋盘 呢
- Đó là bàn cờ.
- 先手棋
- thế cờ thượng phong
- 我们 下棋 吧
- Chúng ta chơi cờ đi.
- 我 自己 的 大富翁 棋盘
- Đó là bảng độc quyền của tôi.
- 这盘 棋刚 开局
- ván cờ này vừa mới bắt đầu.
- 他 很 重视 棋盘 里 的 卒
- Anh ấy rất coi trọng quân tốt trọng bàn cờ.
- 这盘 棋算 你 赢 了 , 明天 咱们 再算 帐
- ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.
- 这盘 棋 又 和 了
- Ván cờ này lại hòa rồi.
- 我们 来 一盘棋 吧 !
- Chúng ta đánh một ván cờ đi!
- 这盘 棋下 得 精彩
- Trận cờ này chơi rất tuyệt.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 咱俩 下 一盘棋 吧
- Chúng ta chơi một ván cờ đi.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 我们 可以 复盘 这局 棋
- Chúng ta có thể phân tích lại ván cờ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳棋棋盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳棋棋盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棋›
盘›
跳›