Đọc nhanh: 可视化 (khả thị hoá). Ý nghĩa là: hình dung. Ví dụ : - 「八边图表」是一种数据可视化技术 Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
Ý nghĩa của 可视化 khi là Động từ
✪ hình dung
visualization
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可视化
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
- 性命 不可 轻视
- Không thể xem nhẹ tính mạng.
- 他 的 情绪 变化 明显 可见
- Cảm xúc của anh ấy thay đổi rõ rệt, có thể thấy.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- 她 的 天赋 不可 忽视
- Thiên phú của cô ấy không thể bị xem nhẹ.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 古董 可以 了解 古代 文化
- Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
- 此事 虽小 , 然亦 不可 忽视
- Việc này tuy nhỏ, nhưng cũng không thể coi thường.
- 阅读 可以 扩展 你 的 视野
- Việc đọc sách có thể mở rộng phạm vi hiểu biết của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可视化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可视化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
可›
视›