Đọc nhanh: 可知论 (khả tri luận). Ý nghĩa là: khả tri luận; thuyết khả tri (học thuyết triết học theo quan điểm: "con người có khả năng nhận thức được thế giới").
Ý nghĩa của 可知论 khi là Danh từ
✪ khả tri luận; thuyết khả tri (học thuyết triết học theo quan điểm: "con người có khả năng nhận thức được thế giới")
主张世界是可以认识的哲学学说 (跟"不可知论"相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可知论
- 知识 贫乏 得 可怜
- Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.
- 居然 可知
- rõ ràng có thể nhìn thấy được.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 由此可知
- Từ đó có thể biết được.
- 由 是 可知
- từ đó có thể biết.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 他 这 是 明知故犯 , 你 说 可恨 不 可恨
- lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 论 庄稼活 , 他 可 真是 个 好 把 势
- bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách
- 论意调 , 他 可是 一把 好手
- về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
- 知识 的 价值 是 无可替代 的
- Giá trị của kiến thức không thể thay thế.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 君 可知 我 心中 所 想 ?
- Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?
- 无知 的 言论 很 危险
- Những ý kiến thiếu hiểu biết rất nguy hiểm.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 散文 可以 抒写 感情 , 也 可以 发表议论
- tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận.
- 我们 可以 从 基础知识 入手
- Chúng ta có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 论文 不久 就 可以 完成
- Luận văn không lâu nữa có thể hoàn thành.
- 知识 的 价值 不可 量
- Giá trị của tri thức không thể đo lường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可知论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可知论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
知›
论›