Đọc nhanh: 可变渗透性模型 (khả biến sấm thấu tính mô hình). Ý nghĩa là: Mô hình thẩm thấu thay đổi (VPM), (được sử dụng để tính toán lịch trình giải nén trong lặn).
Ý nghĩa của 可变渗透性模型 khi là Danh từ
✪ Mô hình thẩm thấu thay đổi (VPM), (được sử dụng để tính toán lịch trình giải nén trong lặn)
Varying Permeability Model (VPM), (used to calculate decompression schedules in diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可变渗透性模型
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可变渗透性模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可变渗透性模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
可›
型›
性›
模›
渗›
透›