Đọc nhanh: 台湾棕颈钩嘴鹛 (thai loan tông cảnh câu chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm Đài Loan (Pomatorhinus musicus).
Ý nghĩa của 台湾棕颈钩嘴鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm Đài Loan (Pomatorhinus musicus)
(bird species of China) Taiwan scimitar babbler (Pomatorhinus musicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾棕颈钩嘴鹛
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 张开嘴巴
- há miệng
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 我们 家有 两个 阳台
- Nhà chúng tôi có hai ban công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台湾棕颈钩嘴鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台湾棕颈钩嘴鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
嘴›
棕›
湾›
钩›
颈›
鹛›