Đọc nhanh: 可下载的手机铃音 (khả hạ tải đích thủ cơ linh âm). Ý nghĩa là: Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện thoại di động.
Ý nghĩa của 可下载的手机铃音 khi là Danh từ
✪ Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện thoại di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可下载的手机铃音
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 露出 的 小手 很 可爱
- Bàn tay lộ ra rất dễ thương.
- 可 她 戴 着 医院 的 手环
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 他 的 声音 沉下去
- Giọng nói của anh ta gằn xuống.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 他 把 手下 不 听 他 话 的 人 都 辞退 了
- ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 可耻 的 下场
- kết cục nhục nhã
- 那个 恶霸 手下 的 一群 喽啰
- Nhóm tay sai của kẻ ác bá đó.
- 白内障 患者 , 有 的 可以 经过 手术 复明
- người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
- 我 的 助手 将 操纵 录音机
- Người trợ lý của tôi sẽ điều khiển máy ghi âm.
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 他 一气之下 摔 了 我 的 手机
- Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.
- 我 想 看 一下 你 的 手机
- Tôi muốn xem điện thoại của bạn một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可下载的手机铃音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可下载的手机铃音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
可›
手›
机›
的›
载›
铃›
音›