可下载的手机铃音 kě xiàzài de shǒujī líng yīn

Từ hán việt: 【khả hạ tải đích thủ cơ linh âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "可下载的手机铃音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả hạ tải đích thủ cơ linh âm). Ý nghĩa là: Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện thoại di động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 可下载的手机铃音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 可下载的手机铃音 khi là Danh từ

Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện thoại di động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可下载的手机铃音

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - 露出 lùchū de 小手 xiǎoshǒu hěn 可爱 kěài

    - Bàn tay lộ ra rất dễ thương.

  • - dài zhe 医院 yīyuàn de 手环 shǒuhuán

    - Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện

  • - dàn 弗兰兹 fúlánzī de 手下 shǒuxià

    - Nhưng Franz và người của anh ta

  • - 录音机 lùyīnjī de 插头 chātóu méi chā shàng

    - Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.

  • - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • - de 声音 shēngyīn 沉下去 chénxiàqù

    - Giọng nói của anh ta gằn xuống.

  • - 这种 zhèzhǒng 音箱 yīnxiāng de 箱体 xiāngtǐ shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Cái hộp loa này được làm thủ công.

  • - de 手机 shǒujī de guì 三倍 sānbèi

    - Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.

  • - 播音 bōyīn de 音量 yīnliàng 调高 diàogāo le

    - Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.

  • - 手机 shǒujī diào chéng 静音 jìngyīn

    - Để điện thoại về chế độ im lặng.

  • - 手下 shǒuxià tīng huà de rén dōu 辞退 cítuì le

    - ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.

  • - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • - 可耻 kěchǐ de 下场 xiàchǎng

    - kết cục nhục nhã

  • - 那个 nàgè 恶霸 èbà 手下 shǒuxià de 一群 yīqún 喽啰 lóuluō

    - Nhóm tay sai của kẻ ác bá đó.

  • - 白内障 báinèizhàng 患者 huànzhě yǒu de 可以 kěyǐ 经过 jīngguò 手术 shǒushù 复明 fùmíng

    - người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.

  • - de 助手 zhùshǒu jiāng 操纵 cāozòng 录音机 lùyīnjī

    - Người trợ lý của tôi sẽ điều khiển máy ghi âm.

  • - 放大 fàngdà le 手机 shǒujī de 声音 shēngyīn

    - Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.

  • - 一气之下 yíqìzhīxià shuāi le de 手机 shǒujī

    - Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.

  • - xiǎng kàn 一下 yīxià de 手机 shǒujī

    - Tôi muốn xem điện thoại của bạn một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 可下载的手机铃音

Hình ảnh minh họa cho từ 可下载的手机铃音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可下载的手机铃音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVOII (人女人戈戈)
    • Bảng mã:U+94C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao