Đọc nhanh: 古物保存 (cổ vật bảo tồn). Ý nghĩa là: tàng cổ.
Ý nghĩa của 古物保存 khi là Động từ
✪ tàng cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古物保存
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 我 保存 了 这 本书 的 原貌
- Tôi giữ được nguyên dạng của cuốn sách.
- 还有 液氮 制冷 罐 保存 的
- Tôi cũng để lại cho bạn xi lanh làm mát bằng nitơ lỏng này
- 这个 鼎 保存 完好
- Cái đỉnh này được bảo quản tốt.
- 古风 犹存
- phong tục xưa vẫn còn.
- 生物 都 有 求生存 的 本能
- Sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
- 这 把 石斧 是 古代 的 遗物
- Chiếc rìu đá này là một di tích của thời cổ đại.
- 府 中 保存 了 大量 古籍
- Trong kho lưu giữ nhiều sách cổ.
- 保存 古迹
- bảo tồn di tích cổ
- 古迹 保存 得 很 好
- Di tích cổ được bảo tồn rất tốt.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 出土 的 文物 保存 完好
- Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.
- 古老 的 寺庙 保存 完好
- Ngôi đền cổ được bảo tồn tốt.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 碑林 里 保存 了 许多 古代 石碑
- Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古物保存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古物保存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
古›
存›
物›