Đọc nhanh: 寄存财物 (kí tồn tài vật). Ý nghĩa là: gửi của.
Ý nghĩa của 寄存财物 khi là Động từ
✪ gửi của
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄存财物
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 掠夺 财物
- cướp tài sản.
- 偷盗 财物
- trộm cắp tài sản
- 掠取 财物
- cướp tài sản.
- 浮财 难 留存
- Tài sản không cố định khó giữ lại.
- 他 是 个 财阀 人物
- Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 财物 被 匪徒 抢劫 一空
- tài sản bị cướp sạch.
- 生物 都 有 求生存 的 本能
- Sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 这伙 匪徒 明火执仗 公开 抢劫 他 人财物
- Băng cướp này đã nổ súng công khai cướp tài sản của mọi người.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 霜降 危及 新 作物 的 存活
- Sương giá đe dọa sự sống còn của cây trồng mới.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 出土 的 文物 保存 完好
- Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寄存财物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寄存财物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
寄›
物›
财›