Đọc nhanh: 口腹 (khẩu phúc). Ý nghĩa là: ăn uống. Ví dụ : - 口腹之欲。 ham ăn ham uống.. - 不贪口腹。 không tham ăn láo uống.
Ý nghĩa của 口腹 khi là Danh từ
✪ ăn uống
指饮食
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腹
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 她 腹部 有 一个 很大 的 伤口
- Phần bụng cô ấy có một vết thương lớn.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口腹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
腹›