Đọc nhanh: 发指眦裂 (phát chỉ tí liệt). Ý nghĩa là: râu tóc dựng ngược; mắt trừng tóc dựng; cực kỳ phẫn nộ.
Ý nghĩa của 发指眦裂 khi là Thành ngữ
✪ râu tóc dựng ngược; mắt trừng tóc dựng; cực kỳ phẫn nộ
头发竖起,眼角睁裂,形容愤怒到极点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发指眦裂
- 颁发 指示
- Ra chỉ thị.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 令人发指
- làm người khác giận sôi lên
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 为 之 发指
- căm phẫn trước việc đó
- 指 天 发誓
- giơ tay xin thề
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 发明 指南针
- phát minh ra kim chỉ nam
- 他 的 指导 激发 了 演员 的 激情
- Sự chỉ đạo của anh ấy đã kích thích niềm đam mê của các diễn viên.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 指定 他 做 大会 发言人
- chỉ định anh ấy là người phát ngôn của đại hội.
- 指名 要 我 发言
- chỉ đích danh tôi phát biểu.
- 这种 野蛮 的 行为 令人发指
- Hành vi dã man này thật đáng lên án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发指眦裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发指眦裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
指›
眦›
裂›