Đọc nhanh: 发展中国家 (phát triển trung quốc gia). Ý nghĩa là: quốc gia đang phát triển; nước đang phát triển. Ví dụ : - 越南是个发展中国家。 Việt Nam là quốc gia đang phát triển.. - 中国是一个发展中国家。 Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
Ý nghĩa của 发展中国家 khi là Danh từ
✪ quốc gia đang phát triển; nước đang phát triển
指经济上较落后的第三世界国家
- 越南 是 个 发展中国家
- Việt Nam là quốc gia đang phát triển.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发展中国家
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 鲁迅 是 中国 著名 的 作家
- Lỗ Tấn là nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 希望 两国关系 能 有 持续 的 发展
- Hy vọng quan hệ giữa hai nước có thể có sự phát triển bền vững.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 真理 在 不同 意见 的 辩论 中 获得 发展
- Chân lý phát triển từ trong các cuộc tranh luận bất đồng quan điểm.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 国家 实现 了 经济 发展
- Quốc gia đã đạt được phát triển kinh tế.
- 越南 是 个 发展中国家
- Việt Nam là quốc gia đang phát triển.
- 国家 的 发展 非常 迅速
- Sự phát triển của đất nước rất nhanh chóng.
- 国家 正在 积极 发展 经济
- Quốc gia đang tích cực phát triển kinh tế.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 国家 主席 习近平 表示 对 中越关系 的 发展 非常高兴
- Chủ tịch Tập Cận Bình bày tỏ vui mừng trước sự phát triển của quan hệ Trung Quốc -Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发展中国家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发展中国家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
发›
国›
家›
展›