Đọc nhanh: 国家发展改革委 (quốc gia phát triển cải cách uy). Ý nghĩa là: Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 国家发展改革委 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia CHND Trung Hoa
PRC National Development and Reform Commission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家发展改革委
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 这次 革命 改变 了 国家 的 命运
- Cuộc cách mạng lần này đã thay dổi vận mệnh nước nhà.
- 改 变化 俗 促发展
- Thay đổi phong tục và thúc đẩy phát triển.
- 改变 是 社会 发展 的 必然
- Thay đổi là điều tất yếu trong sự phát triển xã hội.
- 希望 两国关系 能 有 持续 的 发展
- Hy vọng quan hệ giữa hai nước có thể có sự phát triển bền vững.
- 生产力 的 发展 决定 生产方式 的 变革
- sự phát triển của sức sản xuất quyết định sự thay đổi phương thức sản xuất.
- 改革 进展 缓慢
- Cải cách tiến triển chậm chạp.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 改革 促使 了 经济 发展
- Cải cách thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
- 改革 可以 让 国家 裕
- Cải cách có thể làm cho quốc gia thịnh vượng.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 教学 的 模式 在改革中 不断 发展
- Mô hình giảng dạy đang phát triển không ngừng trong cải cách.
- 国家 实现 了 经济 发展
- Quốc gia đã đạt được phát triển kinh tế.
- 越南 是 个 发展中国家
- Việt Nam là quốc gia đang phát triển.
- 国家 的 发展 非常 迅速
- Sự phát triển của đất nước rất nhanh chóng.
- 国家 正在 积极 发展 经济
- Quốc gia đang tích cực phát triển kinh tế.
- 国家 主席 习近平 表示 对 中越关系 的 发展 非常高兴
- Chủ tịch Tập Cận Bình bày tỏ vui mừng trước sự phát triển của quan hệ Trung Quốc -Việt Nam.
- 这个 国家 在 进行 改革
- Đất nước đang tiến hành cải cách.
- 总理 听取 了 他们 对 国家 企业 改革 所提 的 意见
- Thủ tướng lắng nghe quan điểm của họ về cải cách doanh nghiệp quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家发展改革委
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家发展改革委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
国›
委›
家›
展›
改›
革›