Đọc nhanh: 友谊万岁 (hữu nghị vạn tuế). Ý nghĩa là: xem 友誼地 久天長 | 友谊地 久天长.
Ý nghĩa của 友谊万岁 khi là Thành ngữ
✪ xem 友誼地 久天長 | 友谊地 久天长
see 友誼地久天長|友谊地久天长 [Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友谊万岁
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 她 爱惜 每 一段 友谊
- Cô trân trọng mọi tình bạn.
- 那种 友谊
- Đó là loại tình bạn.
- 千秋万岁
- Thiên thu vạn tuế.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 珍视 友谊
- quý trọng tình hữu nghị
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 我们 的 友谊 是 牢不可破 的
- tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
- 兄弟 是 他们 友谊 的 称谓
- Anh em là kiểu xưng hô thể hiện tình bạn giữa họ.
- 老师 比方 友谊 像 桥
- Giáo viên ví tình bạn như cây cầu.
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 他们 的 友谊 无以 名 之
- Tình bạn của họ không thể diễn tả bằng lời.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 友谊 永存
- tình hữu nghị tồn tại mãi mãi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 友谊万岁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 友谊万岁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
友›
岁›
谊›