Đọc nhanh: 压脚原点检测异常 (áp cước nguyên điểm kiểm trắc dị thường). Ý nghĩa là: Kiểm tra điểm gốc chân vịt sai sót.
Ý nghĩa của 压脚原点检测异常 khi là Động từ
✪ Kiểm tra điểm gốc chân vịt sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压脚原点检测异常
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 立脚点
- vị trí.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 原来 是 你 呀 , 差点 没 把 人家 吓死
- hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 她 的 智商 测试 成绩 非常 优异
- Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压脚原点检测异常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压脚原点检测异常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
原›
常›
异›
检›
测›
点›
脚›