Đọc nhanh: X原点检测异常 (nguyên điểm kiểm trắc dị thường). Ý nghĩa là: Kiểm tra điểm gốc X có sai sót.
Ý nghĩa của X原点检测异常 khi là Động từ
✪ Kiểm tra điểm gốc X có sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X原点检测异常
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 原来 是 你 呀 , 差点 没 把 人家 吓死
- hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
- 这片 原野 非常广阔
- Cánh đồng này rất rộng lớn.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 这个 航班 经常 晚点 。 另外 , 他们 的 飞机 餐 也 很 难吃
- Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 她 的 智商 测试 成绩 非常 优异
- Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ X原点检测异常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa X原点检测异常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
常›
异›
检›
测›
点›