卷层云 juàn céng yún

Từ hán việt: 【quyển tằng vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卷层云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyển tằng vân). Ý nghĩa là: còn được viết | , còn được viết | , Cirrostratus (đám mây).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卷层云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卷层云 khi là Danh từ

còn được viết 卷層雲 | 卷层云

also written 卷層雲|卷层云 [juǎn céng yún]

còn được viết 捲層雲 | 卷层云

also written 捲層雲|卷层云 [juǎn céng yún]

Cirrostratus (đám mây)

cirrostratus (cloud)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷层云

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 白云 báiyún 舒卷 shūjuàn

    - mây trắng cuồn cuộn.

  • - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 一层 yīcéng 淡淡的 dàndànde yún

    - Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.

  • - 旭光 xùguāng 透过 tòuguò le 云层 yúncéng

    - Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.

  • - 船尾 chuánwěi 翻卷 fānjuǎn zhe 层层 céngcéng 浪花 lànghuā

    - từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.

  • - 飞鸟 fēiniǎo 穿越 chuānyuè 云层 yúncéng

    - Chim bay xuyên qua tầng mây.

  • - 行李卷儿 xínglǐjuànér 外边 wàibian 再包 zàibāo 一层 yīcéng 油布 yóubù

    - bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.

  • - 云层 yúncéng zài 空中 kōngzhōng 起伏 qǐfú

    - Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.

  • - 天空 tiānkōng zhōng 云层 yúncéng 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Trên trời, mây rất dày đặc.

  • - 冬晖 dōnghuī 透过 tòuguò le 云层 yúncéng

    - Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.

  • - 去留 qùliú 无意 wúyì 闲看 xiánkàn 庭前 tíngqián 花开花落 huākāihuāluò 宠辱不惊 chǒngrǔbùjīng 漫随 mànsuí 天外 tiānwài 云卷云舒 yúnjuǎnyúnshū

    - Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.

  • - 云层 yúncéng 覆住 fùzhù le 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.

  • - 灰色 huīsè de 云层 yúncéng 低压 dīyā zài 森林 sēnlín 上面 shàngmiàn

    - những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm

  • - 云层 yúncéng 遮挡 zhēdǎng le 月亮 yuèliang

    - Mây đã che khuất mặt trăng.

  • - 光束 guāngshù 穿过 chuānguò le 云层 yúncéng

    - Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.

  • - 云层 yúncéng 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Mây che mất ánh sáng mặt trời.

  • - 彩虹 cǎihóng 消失 xiāoshī zài 云层 yúncéng zhōng

    - Cầu vồng biến mất trong tầng mây.

  • - 许多 xǔduō 山峰 shānfēng 高出 gāochū 云层 yúncéng

    - nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.

  • - 月光 yuèguāng 透过 tòuguò 云层 yúncéng 洒下 sǎxià

    - Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.

  • - 我们 wǒmen zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Chúng tôi bay trên những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卷层云

Hình ảnh minh họa cho từ 卷层云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷层云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao