Đọc nhanh: 卵黄囊 (noãn hoàng nang). Ý nghĩa là: túi noãn hoàng (tế bào ngoại bì gắn bào thai vào tử cung trước khi nhau thai phát triển). Ví dụ : - 这是卵黄囊的部位 Có túi noãn hoàng.
Ý nghĩa của 卵黄囊 khi là Danh từ
✪ túi noãn hoàng (tế bào ngoại bì gắn bào thai vào tử cung trước khi nhau thai phát triển)
yolk sac (ectodermal cells attaching fetus to uterus before the development of the placenta)
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵黄囊
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 危如累卵
- nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卵黄囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卵黄囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卵›
囊›
黄›