卫生棉 wèishēng mián

Từ hán việt: 【vệ sinh miên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卫生棉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vệ sinh miên). Ý nghĩa là: băng vệ sinh, bông gòn thấm khử trùng (dùng để băng hoặc làm sạch vết thương), tampon. Ví dụ : - Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?. - Tôi nói tôi cần một tampon.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卫生棉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卫生棉 khi là Danh từ

băng vệ sinh

sanitary napkin

Ví dụ:
  • - yào gěi 卫生棉 wèishēngmián ma

    - Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?

bông gòn thấm khử trùng (dùng để băng hoặc làm sạch vết thương)

sterilized absorbent cotton wool (used for dressings or cleansing wounds)

tampon

Ví dụ:
  • - shuō yào huàn 卫生棉 wèishēngmián

    - Tôi nói tôi cần một tampon.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生棉

  • - 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - quy định về vệ sinh

  • - 适于 shìyú zhǒng 花生 huāshēng de 用来 yònglái zhǒng 棉花 miánhua 当然 dāngrán 不合算 bùhésuàn

    - đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,

  • - 摊售 tānshòu 食品 shípǐn yào 讲卫生 jiǎngwèishēng

    - bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.

  • - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • - 负责 fùzé 清洁 qīngjié 办公室 bàngōngshì de 卫生 wèishēng

    - Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.

  • - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • - 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - vệ sinh chung; vệ sinh môi trường

  • - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng

    - Giữ vệ sinh.

  • - 妇幼卫生 fùyòuwèishēng

    - vệ sinh bà mẹ và trẻ em

  • - 订立 dìnglì 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - ký kết công ước vệ sinh

  • - 卫生 wèishēng 检查员 jiǎncháyuán 发现 fāxiàn

    - Thanh tra y tế có phát hiện ra không

  • - 公共卫生 gōnggòngwèishēng hěn 重要 zhòngyào

    - Vệ sinh công cộng rất quan trọng.

  • - shuō yào huàn 卫生棉 wèishēngmián

    - Tôi nói tôi cần một tampon.

  • - gēn 随身带 suíshēndài 卫生棉 wèishēngmián 条是 tiáoshì 一个 yígè 道理 dàoli

    - Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.

  • - 你们 nǐmen liǎ 有人 yǒurén dài le 卫生棉 wèishēngmián tiáo ma

    - Một trong hai người có băng vệ sinh không?

  • - yào gěi 卫生棉 wèishēngmián ma

    - Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?

  • - dào 时间 shíjiān huàn 卫生棉 wèishēngmián le ma

    - Đã đến lúc thay tampon?

  • - 上周 shàngzhōu yào de 卫生棉 wèishēngmián tiáo ma

    - Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?

  • - 这是 zhèshì 卫生棉 wèishēngmián tiáo 广告 guǎnggào 桥段 qiáoduàn

    - Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.

  • - 卫生棉 wèishēngmián 条机 tiáojī 又坏了 yòuhuàile shì ma

    - Máy tampon lại bị hỏng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卫生棉

Hình ảnh minh họa cho từ 卫生棉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫生棉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao