Đọc nhanh: 卫生棉 (vệ sinh miên). Ý nghĩa là: băng vệ sinh, bông gòn thấm khử trùng (dùng để băng hoặc làm sạch vết thương), tampon. Ví dụ : - 要我给你拿卫生棉吗 Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?. - 我说我要换卫生棉 Tôi nói tôi cần một tampon.
Ý nghĩa của 卫生棉 khi là Danh từ
✪ băng vệ sinh
sanitary napkin
- 要 我 给 你 拿 卫生棉 吗
- Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?
✪ bông gòn thấm khử trùng (dùng để băng hoặc làm sạch vết thương)
sterilized absorbent cotton wool (used for dressings or cleansing wounds)
✪ tampon
- 我 说 我 要 换 卫生棉
- Tôi nói tôi cần một tampon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生棉
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 摊售 食品 要 讲卫生
- bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 讲究卫生
- Giữ vệ sinh.
- 妇幼卫生
- vệ sinh bà mẹ và trẻ em
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 公共卫生 很 重要
- Vệ sinh công cộng rất quan trọng.
- 我 说 我 要 换 卫生棉
- Tôi nói tôi cần một tampon.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 要 我 给 你 拿 卫生棉 吗
- Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
- 我 上周 要 的 卫生棉 条 吗
- Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?
- 这是 卫生棉 条 广告 桥段
- Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫生棉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫生棉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
棉›
生›