Đọc nhanh: 卢布尔雅那 (lô bố nhĩ nhã na). Ý nghĩa là: Ljubljana (thủ đô Xlô-vê-ni-a).
Ý nghĩa của 卢布尔雅那 khi là Danh từ
✪ Ljubljana (thủ đô Xlô-vê-ni-a)
南斯拉夫西北一城市,位于萨格勒布西部及西北部的萨瓦河上,公元前34年由奥古斯都建立公元1277年转由哈布斯堡王朝统治,并于1913年移交于南斯拉夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢布尔雅那
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卢布尔雅那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢布尔雅那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卢›
尔›
布›
那›
雅›