Đọc nhanh: 卢沟桥事变 (lô câu kiều sự biến). Ý nghĩa là: biến cố cầu Lư Câu (ngày 7-7-1937, quân Nhật đột nhiên tấn công vào Bắc Bình, nay là thủ đô Bắc Kinh của Trung Quốc. Quân đóng ở phía Tây Nam cầu Lư Câu đã phản công lại, chiến tranh Trung- Nhật từ đó bắt đầu); sự cố tại cầu Lư Câu.
Ý nghĩa của 卢沟桥事变 khi là Danh từ
✪ biến cố cầu Lư Câu (ngày 7-7-1937, quân Nhật đột nhiên tấn công vào Bắc Bình, nay là thủ đô Bắc Kinh của Trung Quốc. Quân đóng ở phía Tây Nam cầu Lư Câu đã phản công lại, chiến tranh Trung- Nhật từ đó bắt đầu); sự cố tại cầu Lư Câu
七七事变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢沟桥事变
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 西安事变
- biến cố Tây An.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 陵谷变迁 ( 比喻 世事 发生 极大 的 变迁 )
- đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
- 她 经历 了 许多 人事 变迁
- Cô ấy đã trải qua rất nhiều thay đổi trong nhân sinh.
- 她 有 处变不惊 的 本事
- Cô ấy có khả năng giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.
- 饱经沧桑 ( 比喻 经历 了 许多 世事 变化 )
- trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
- 那 是 沟通 南北 的 长江大桥
- Đó là Cầu Trường Giang nối liền hai miền Nam Bắc.
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 人事变动
- thay đổi nhân sự
- 凡事 都 会 改变
- Mọi thứ đều sẽ thay đổi.
- 他 变得 懂事 了
- Anh ấy đã trở nên hiểu chuyện.
- 我 变得 成熟 与 懂事 了
- Tôi đã trở nên trưởng thành và hiểu chuyện.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卢沟桥事变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢沟桥事变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
卢›
变›
桥›
沟›