Đọc nhanh: 卖狗皮膏药 (mại cẩu bì cao dược). Ý nghĩa là: bán cao da chó; quảng cáo bịp (ví với việc rêu rao bịp bợm).
Ý nghĩa của 卖狗皮膏药 khi là Thành ngữ
✪ bán cao da chó; quảng cáo bịp (ví với việc rêu rao bịp bợm)
比喻说得好听, 实际上是骗人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖狗皮膏药
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 抹 上点 药膏
- bôi một ít thuốc mỡ.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 这种 药膏 很 好
- Loại thuốc mỡ này rất tốt.
- 揭下 粘 在 手上 的 膏药
- bóc lá cao dán ở trên tay.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卖狗皮膏药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卖狗皮膏药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
狗›
皮›
膏›
药›