Đọc nhanh: 卖惨 (mại thảm). Ý nghĩa là: buôn than bán vãn; bán than (thích than phiền); kể khổ; tỏ vẻ khốn khổ; giả nghèo giả khổ. Ví dụ : - 你别在我面前装卖惨 Đừng có ở trước mặt tao mà tỏ vẻ khốn khổ
Ý nghĩa của 卖惨 khi là Động từ
✪ buôn than bán vãn; bán than (thích than phiền); kể khổ; tỏ vẻ khốn khổ; giả nghèo giả khổ
卖弄惨状,以求得人们的同情心。
- 你别 在 我 面前 装卖 惨
- Đừng có ở trước mặt tao mà tỏ vẻ khốn khổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖惨
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 是 个 卖点 啊
- Đó là một điểm bán hàng.
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 卖国求荣
- bán nước cầu vinh.
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 好 饿 , 我要 叫外卖
- đói quá, tôi muốn gọi ship
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 卖力气
- Cố sức.
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 你别 在 我 面前 装卖 惨
- Đừng có ở trước mặt tao mà tỏ vẻ khốn khổ
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卖惨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卖惨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
惨›