Đọc nhanh: 外卖小哥 (ngoại mại tiểu ca). Ý nghĩa là: người giao hàng.
Ý nghĩa của 外卖小哥 khi là Danh từ
✪ người giao hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外卖小哥
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 好 饿 , 我要 叫外卖
- đói quá, tôi muốn gọi ship
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 应时 小卖
- món ăn lẻ làm sẵn.
- 你别 在 这儿 现买现卖 了 , 你 说 的 我 在 你 哥哥 那儿 刚 听 过
- Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
- 孩子 们 前仆后继 的 奔 向 小卖店
- Những đứa trẻ lần lượt chạy đến cửa hàng.
- 大 的 小 的 搭 着 卖
- Trộn chung lớn nhỏ để bán.
- 这家 店卖 的 都 是 外路 货
- Cửa hàng này bán toàn hàng ngoại nhập.
- 卖弄 小聪明
- khoe khôn.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 我们 外卖 晚餐
- Chúng tôi giao đồ ăn đêm.
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外卖小哥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外卖小哥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
哥›
外›
⺌›
⺍›
小›