Đọc nhanh: 染菌 (nhiễm khuẩn). Ý nghĩa là: Nhiễm trùng, nhiễm trùng. Ví dụ : - 小心伤口被染菌 Cẩn thận vết thương nhiễm trùng
Ý nghĩa của 染菌 khi là Động từ
✪ Nhiễm trùng
- 小心 伤口 被 染菌
- Cẩn thận vết thương nhiễm trùng
✪ nhiễm trùng
受到传染
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 染菌
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 染病 身故
- mắc bệnh mà chết
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 衣服 被 油渍 染脏 了
- Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 电脑 染上 毒 了
- Máy tính bị nhiễm virus rồi.
- 她 把 疾病 传染给 家人 了
- Cô ấy lây bệnh cho gia đình.
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 小心 伤口 被 染菌
- Cẩn thận vết thương nhiễm trùng
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 染菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 染菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm染›
菌›