Đọc nhanh: 单字节字符集 (đơn tự tiết tự phù tập). Ý nghĩa là: bộ ký tự byte đơn; tập ký tự byte đơn; bộ ký tự một byte.
Ý nghĩa của 单字节字符集 khi là Danh từ
✪ bộ ký tự byte đơn; tập ký tự byte đơn; bộ ký tự một byte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单字节字符集
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 请 把 我 的 名字 从 名单 上 擦 去
- Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 我能 单手 打字
- Tôi có thể gõ bằng một tay.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 这个 字 的 笔画 很 简单
- Nét trong chữ này rất đơn giản.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 请 把 我 的 名字 加入 你们 的 邮寄 名单 中
- Xin vui lòng thêm tên của tôi vào danh sách gửi thư của bạn.
- 学 外语 记 单字 很 重要
- học ngoại ngữ nhớ từ đơn là rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单字节字符集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单字节字符集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
字›
符›
节›
集›