单人锣鼓 dān rén luógǔ

Từ hán việt: 【đơn nhân la cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单人锣鼓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn nhân la cổ). Ý nghĩa là: một mình chiêng trống; biểu diễn một mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单人锣鼓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单人锣鼓 khi là Danh từ

một mình chiêng trống; biểu diễn một mình

曲艺的一种流行于湖南岳阳等地区表演者一人掌握置于锣鼓架上的锣、鼓及胡琴、唢呐等三十余件乐器,自拉、自吹、自打、自唱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人锣鼓

  • - 敲打 qiāodǎ zhe 锣鼓 luógǔ

    - Cô ấy đang đánh trống.

  • - 开台锣鼓 kāitáiluógǔ

    - đáng trống mở màn.

  • - 后来居上 hòuláijūshàng shì 一种 yīzhǒng 鼓舞 gǔwǔ rén 向前 xiàngqián kàn de 说法 shuōfǎ

    - 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.

  • - 广场 guǎngchǎng shàng 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān 场面 chǎngmiàn 热火 rèhuǒ la

    - trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.

  • - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - Khua chiêng đánh trống.

  • - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - gõ chiêng đánh trống.

  • - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang trời

  • - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang khắp trời.

  • - 单帮 dānbāng 客人 kèrén

    - lái buôn

  • - 工人 gōngrén 不停 bùtíng 鼓风 gǔfēng

    - Công nhân không ngừng thổi gió.

  • - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • - 慈善 císhàn 社会 shèhuì 鼓励 gǔlì 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Tổ chức từ thiện cổ vũ giúp đỡ người khác.

  • - 名单 míngdān zhōng 包括 bāokuò 一些 yīxiē 意想不到 yìxiǎngbúdào de rén

    - Trong danh sách có một số người không ngờ tới.

  • - 别人 biérén dōu lái le 单单 dāndān 没来 méilái

    - mọi người đều đến rồi, chỉ riêng anh ấy chưa đến.

  • - 孤单 gūdān 一人 yīrén

    - người cô đơn

  • - 人手 rénshǒu 单薄 dānbó

    - nhân viên ít ỏi.

  • - 我们 wǒmen 单位 dānwèi 本来 běnlái jiù 人材 réncái 稀缺 xīquē

    - Đơn vị chúng tôi vốn khan hiếm nhân tài.

  • - 一个 yígè rén 单干 dāngàn

    - làm ăn một mình

  • - 单独 dāndú 一个 yígè rén

    - Đơn độc một mình.

  • - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单人锣鼓

Hình ảnh minh họa cho từ 单人锣鼓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单人锣鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao