Đọc nhanh: 单人匹马 (đơn nhân thất mã). Ý nghĩa là: một tay (thành ngữ).
Ý nghĩa của 单人匹马 khi là Thành ngữ
✪ một tay (thành ngữ)
single-handedly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人匹马
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 这匹马 是 儿马
- Con ngựa này là ngựa đực.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 那匹 马没驾 过车
- Con ngựa đó chưa từng kéo xe.
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 这匹 马骤 得 很快
- Con ngựa này chạy rất nhanh.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 他 喜爱 那匹 骏马
- Anh ấy thích con ngựa tốt đó.
- 那匹 马 很 有 灵性 , 知道 主人 受了伤 , 就 驮 着 他 往回 跑
- con ngựa đó đã được thuần hoá, biết được chủ nhân của mình bị thương, nó liền chở anh ấy trở về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单人匹马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单人匹马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
匹›
单›
马›