Đọc nhanh: 单打独斗 (đơn đả độc đẩu). Ý nghĩa là: chiến đấu một mình (thành ngữ).
Ý nghĩa của 单打独斗 khi là Thành ngữ
✪ chiến đấu một mình (thành ngữ)
to fight alone (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单打独斗
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 他 的 姓 斗 很 独特
- Họ Đẩu của anh ấy rất đặc biệt.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 单独 行动
- Hành động một mình
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 单独 一个 人
- Đơn độc một mình.
- 我能 单手 打字
- Tôi có thể gõ bằng một tay.
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 别调 他人 打架斗殴
- Đừng xúi giục người khác đánh nhau.
- 你 可以 单独 跟 她 告别 , 怎样 都行
- Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 打印 成绩单 时 最好 使用 学校 的 专用 稿纸
- Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.
- 这次 战斗 由 一连 打冲锋
- trận đấu này do một đại đội đi tiên phong.
- 我 开始 害怕 夜间 单独 外出 了
- Tôi sợ đi ra ngoài một mình vào ban đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单打独斗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单打独斗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
打›
斗›
独›