半包儿 bàn bāo er

Từ hán việt: 【bán bao nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "半包儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bán bao nhi). Ý nghĩa là: thủ đoạn; âm mưu. Ví dụ : - mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao

Xem ý nghĩa và ví dụ của 半包儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 半包儿 khi là Danh từ

thủ đoạn; âm mưu

指阴谋手段

Ví dụ:
  • - 别跟我 biégēnwǒ tāo 这个 zhègè bàn 包儿 bāoér

    - mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半包儿

  • - 儿子 érzi 行及 xíngjí 半岁 bànsuì

    - Con trai tôi sắp được nửa tuổi

  • - 这个 zhègè bāo 倍儿 bèier 便宜 piányí

    - Cái túi này rất rẻ.

  • - 因为 yīnwèi 学习成绩 xuéxíchéngjì 不好 bùhǎo 所以 suǒyǐ zǒng 觉得 juéde 自己 zìjǐ 其他同学 qítātóngxué 矮半截 ǎibànjié ér 似的 shìde

    - Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.

  • - 打包 dǎbāo 头儿 tóuer

    - đóng mũi giầy

  • - 后半辈儿 hòubànbèier

    - nửa đời sau

  • - 哥儿俩 gēerliǎ 一直 yìzhí 谈到 tándào 半夜 bànyè

    - Hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya.

  • - 可以 kěyǐ 书包 shūbāo 存在 cúnzài 这儿 zhèér

    - Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.

  • - 剩下 shèngxià de 扫尾 sǎowěi 活儿 huóer yóu 我们 wǒmen 小组 xiǎozǔ 包干 bāogān

    - tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại

  • - mǎi le 一包 yībāo 蛋卷 dànjuǎn ér

    - Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.

  • - qǐng gěi 两片 liǎngpiàn ér 面包 miànbāo

    - Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.

  • - 半道儿 bàndàoer 折回 zhéhuí

    - nửa đường quay lại

  • - wǎn 半晌 bànshǎng ér

    - buổi chiều.

  • - 前半晌 qiánbànshǎng ér

    - buổi sáng.

  • - duì 半儿 bànér fēn

    - một nửa; chia đôi.

  • - 这个 zhègè 苹果 píngguǒ 半边 bànbiān 儿红 érhóng 半边 bànbiān 儿绿 érlǜ

    - trái táo này nửa đỏ nửa xanh

  • - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • - lái 半斤 bànjīn 肥瘦 féishòu ér

    - cho nửa cân thịt ba rọi.

  • - 说话 shuōhuà le 半截儿 bànjiéér

    - nói được nửa chừng

  • - 别跟我 biégēnwǒ tāo 这个 zhègè bàn 包儿 bāoér

    - mày đừng có giở thủ đoạn này ra với tao

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 半包儿

Hình ảnh minh họa cho từ 半包儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半包儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao