Đọc nhanh: 半加工醋酸纤维素 (bán gia công thố toan tiêm duy tố). Ý nghĩa là: Nhựa dẻo (bán thành phẩm); Axetat xenluloza (bán thành phẩm).
Ý nghĩa của 半加工醋酸纤维素 khi là Danh từ
✪ Nhựa dẻo (bán thành phẩm); Axetat xenluloza (bán thành phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半加工醋酸纤维素
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 增加 投入 是 关键因素
- Việc gia tăng đầu tư là yếu tố then chốt.
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 要 添加 50 毫升 的 醋
- Cần thêm 50 mi-li-lít giấm.
- 他 把 故事 添油加醋 了
- Anh ấy đã phóng đại câu chuyện.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半加工醋酸纤维素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半加工醋酸纤维素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
半›
工›
素›
纤›
维›
酸›
醋›