Đọc nhanh: 十面埋伏 (thập diện mai phục). Ý nghĩa là: Thập diện mai phục. Ví dụ : - 好吧,我还没看过《十面埋伏》呢 Được rồi, tớ còn chưa được xem Thập Diện Mai Phục nữa
Ý nghĩa của 十面埋伏 khi là Thành ngữ
✪ Thập diện mai phục
- 好 吧 , 我 还 没 看过 《 十面埋伏 》 呢
- Được rồi, tớ còn chưa được xem Thập Diện Mai Phục nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十面埋伏
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 伏 地面
- bột mì sản xuất tại địa phương
- 笑 着 面对 , 不去 埋怨 。 悠然 , 随心 , 随性 , 随缘
- Đối diện bằng nụ cười, đừng phàn nàn. Ung dung, tùy ý, tùy tâm, tùy duyên.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 那面 干 十分 的 坚固
- Tấm khiên đó rất chắc chắn.
- 房子 被 埋 在 十 英尺 厚 的 积雪 中
- Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.
- 这片 森林 面积 有十 公顷
- Khu rừng này có diện tích mười hecta.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 中 埋伏
- rơi vào ổ mai phục.
- 四面 埋伏
- mai phục tứ phía.
- 她 看起来 面色 红润 , 十分 健康
- Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 前面 有个 十字路口
- Phía trước có một ngã tư.
- 他们 在 此 埋伏
- Bọn họ mai phục ở đây.
- 留下 一排 人 在 这里 打埋伏
- để lại một trung đội mai phục ở đây.
- 好 吧 , 我 还 没 看过 《 十面埋伏 》 呢
- Được rồi, tớ còn chưa được xem Thập Diện Mai Phục nữa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十面埋伏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十面埋伏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伏›
十›
埋›
面›