Đọc nhanh: 十日谈 (thập nhật đàm). Ý nghĩa là: Decameron, tuyển tập 100 câu chuyện tình yêu được cho là của mười người trẻ tuổi được kể trong mười ngày, được viết bởi Giovanni Boccaccio 薄伽丘.
Ý nghĩa của 十日谈 khi là Danh từ
✪ Decameron, tuyển tập 100 câu chuyện tình yêu được cho là của mười người trẻ tuổi được kể trong mười ngày, được viết bởi Giovanni Boccaccio 薄伽丘
Decameron, collection of 100 tales of love supposedly told by ten young people in ten days, written by Giovanni Boccaccio 薄伽丘 [Bó jiā qiū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十日谈
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 终日 劳碌 , 十分 困顿
- mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 十年如一日
- Mười năm như một ngày.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 谈笑 一如 异 日
- vẫn nói cười như ngày nào.
- 两人 谈得 十分 欢洽
- hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.
- 参观团 一行 十二 人 已于 昨日 起程
- đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 这 项目 十日 内 完成
- Dự án này sẽ hoàn thành trong mười ngày.
- 今天 没 空儿 改日 再谈 吧
- Hôm nay không có thời gian rảnh, hôm khác nói tiếp.
- 雄王 忌日 于 每年 农历 三月初 十 举行
- Ngày giỗ của Hùng Vương được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm.
- 节日 气氛 十分 浓厚
- Không khí ngày lễ rất nồng đượm.
- 离散 几十年 的 亲人 , 渴盼 早日 团圆
- người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 会议 以 十月 一日 召开
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 1 tháng 10.
- 我们 的 纪念日 是 在 十月份
- Ngày kỷ niệm của chúng tôi phải đến tháng Mười.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十日谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十日谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
日›
谈›