Đọc nhanh: 医用测试仪 (y dụng trắc thí nghi). Ý nghĩa là: Thiết bị xét nghiệm cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 医用测试仪 khi là Danh từ
✪ Thiết bị xét nghiệm cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用测试仪
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 试用期
- thời kì dùng thử.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 这个 卦 被 用来 测算 运势
- Quẻ này được sử dụng để đoán vận may.
- 试用期 内 工资 较 低
- Mức lương trong thời gian thử việc khá thấp.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 她 为了 考试 用功 复习
- Cô ấy đã học tập chăm chỉ vì kỳ thi.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 试用本
- sách dùng thử nghiệm.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 试用 阶段
- giai đoạn dùng thử.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 用 测谎仪 呢
- Điều gì về một polygraph?
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医用测试仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用测试仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
医›
测›
用›
试›