Đọc nhanh: 风速测试仪 (phong tốc trắc thí nghi). Ý nghĩa là: Máy đo tốc đọ gió.
Ý nghĩa của 风速测试仪 khi là Danh từ
✪ Máy đo tốc đọ gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风速测试仪
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 风速 每秒 六米
- Tốc độ gió mỗi giây 6 mét.
- 根据 风向 测度 , 今天 不会 下雨
- Căn cứ theo hướng gió, thì hôm nay trời sẽ không mưa.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 马车 风速 驶进 城门
- Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 观测 风力
- đo sức gió
- 用 测谎仪 呢
- Điều gì về một polygraph?
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风速测试仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风速测试仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
测›
试›
速›
风›