Đọc nhanh: 匹兹堡 (thất tư bảo). Ý nghĩa là: Thành phố Pittsburgh, tiểu bang Pennsylvania. Ví dụ : - 目标要去匹兹堡 Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
✪ Thành phố Pittsburgh, tiểu bang Pennsylvania
Pittsburgh (Pennsylvania)
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹兹堡
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 匹夫 之 辈
- bọn thất phu.
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 两匹 骡子
- hai con lừa.
- 这 两匹 靳 很 健壮
- Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 那匹 马 很 有 灵性 , 知道 主人 受了伤 , 就 驮 着 他 往回 跑
- con ngựa đó đã được thuần hoá, biết được chủ nhân của mình bị thương, nó liền chở anh ấy trở về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匹兹堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匹兹堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兹›
匹›
堡›