Đọc nhanh: 北欧航空公司 (bắc âu hàng không công ti). Ý nghĩa là: Các hãng hàng không Scandinavian (SAS).
Ý nghĩa của 北欧航空公司 khi là Danh từ
✪ Các hãng hàng không Scandinavian (SAS)
Scandinavian Airlines (SAS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北欧航空公司
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 航运公司
- công ty vận tải biển
- 航空公司
- công ty hàng không
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 那 家 民航 公司 很 知名
- Công ty hàng không dân dụng đó rất nổi tiếng.
- 公司 里 出现 了 一些 空缺
- Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北欧航空公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北欧航空公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
北›
司›
欧›
空›
航›