Đọc nhanh: 包皮模具 (bao bì mô cụ). Ý nghĩa là: khuôn bọc vỏ.
Ý nghĩa của 包皮模具 khi là Danh từ
✪ khuôn bọc vỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包皮模具
- 包书皮
- bọc bìa.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 我 想要 一个 新 皮包
- Tớ muốn một chiếc túi da mới.
- 姐姐 的 皮包 是 粉色 的
- Túi da của chị gái là màu hồng.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 妈妈 有 一个 漂亮 的 皮包
- Mẹ có một chiếc túi da đẹp.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 纸包不住火 , 假面具 终久 要 被 揭穿
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包皮模具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包皮模具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
包›
模›
皮›