Đọc nhanh: 尾插模具 (vĩ sáp mô cụ). Ý nghĩa là: khuôn đuôi phích.
Ý nghĩa của 尾插模具 khi là Danh từ
✪ khuôn đuôi phích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾插模具
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 首尾 完具
- đầu đuôi đủ cả.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
- 我们 使用 模具 进行 生产
- Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尾插模具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾插模具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
尾›
插›
模›